Từ điển Thiều Chửu
閡 - ngại
① Trở ngại. Như cách ngại 隔閡 (tình không thông hiểu nhau, tình ý hai bên không thông với nhau). ||② Ngăn chặn. ||③ Vùi lấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
閡 - ngại
Cửa đóng lại ở bên ngoài — Cũng dùng như chữ Ngại 礙.